Giải chi tiết Bài 3 Writing – 4f. Skills – – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
Từ vựng
1. plant : (n): thực vật, cây cối
Spelling: /plɑːnt/
2. resort : (n): khu nghỉ dưỡng
Spelling: /rɪˈzɔːt/
3. bottom : (n): đáy
Spelling: /ˈbɒtəm/
4. trek : (n): chuyến đi bộ nhiều ngày
Spelling: /trek/
5. rainforest : (n): rừng nhiệt đới
Spelling: /ˈreɪnfɒrɪst/
6. lake : (n): ao, hồ
Spelling: /leɪk/
7. river : (n): sông
Spelling: /ˈrɪvə(r)/
8. waterfall : (n): thác nước
Spelling: /ˈwɔːtəfɔːl/
9. island : (n): đảo
Spelling: /ˈaɪlənd/