Giải chi tiết Bài 3 Vocabulary – 4. Progress Check – Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 – – Tiếng Anh 6 Right on. Tham khảo: hồ – thắt lưng – sông – thác.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Choose the odd word out.
(Chọn từ không cùng loại.)
1. lake – belt – river – waterfall
2. sunny – cloudy – thin – warm
3. gloves – hat – cap – boots
4. trainers – dress – skirt – jeans
5. rainforest – hot – island – waterfall
Hướng dẫn:
1. hồ – thắt lưng – sông – thác
2. có nắng – nhiều mây – mỏng – ấm
3. găng tay – mũ coa vành – mũ lưỡi trai – giày
4. giày thể thao – đầm – váy – quần jeans
5. rừng nhiệt đới – nóng – đảo – thác nước
Lời giải:
1. belt |
2. thin |
3. boots |
4. trainers |
5. hot |