Lời giải Bài 3 Right on! 3 – Unit 3 – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
VALUES
Healthy eating habits (Thói quen ăn uống lành mạnh)
3. Tick (✓) the sentences that are true about you.
(Đánh dấu vào câu đúng về em.)
How healthy is your diet? |
|
1. I eat lots of fruit and vegetables. |
|
2. I drink 6 to 8 glasses of water or juice a day. |
|
3. I eat potatoes, rice or bread with every meal. |
|
4. I eat beans or fish three times a week. |
|
5. I have cheese, milk or yoghurt every day. |
|
6. I don’t drink cola. |
|
7. I don’t eat a lot of crisps, biscuits or chocolate. |
|
8. I don’t eat a lot of fast food (burgers, hot dogs, etc.). |
|
Results 0-2: Your diet is very unhealthy. 3-5: Your diet is healthy. 6-8: Your diet is very healthy. |
Lời giải:
How healthy is your diet? (Chế độ ăn uống lành mạnh của bạn như thế nào?) |
|
1. I eat lots of fruit and vegetables. (Tôi ăn nhiều trái cây và rau quả.) |
✓ |
2. I drink 6 to 8 glasses of water or juice a day. (Tôi uống 6 đến 8 cốc nước lọc hoặc nước trái cây mỗi ngày.) |
✓ |
3. I eat potatoes, rice or bread with every meal. (Tôi ăn khoai tây, cơm hoặc bánh mì trong mỗi bữa ăn.) |
✓ |
4. I eat beans or fish three times a week. (Tôi ăn đậu hoặc cá ba lần một tuần.) |
✓ |
5. I have cheese, milk or yoghurt every day. (Tôi ăn pho mát, sữa hoặc sữa chua mỗi ngày.) |
|
6. I don’t drink cola. (Tôi không uống cola.) |
✓ |
7. I don’t eat a lot of crisps, biscuits or chocolate. (Tôi không ăn nhiều khoai tây chiên giòn, bánh quy hay sô cô la.) |
✓ |
8. I don’t eat a lot of fast food (burgers, hot dogs, etc.). (Tôi không ăn nhiều thức ăn nhanh (bánh mì kẹp thịt, xúc xích, v.v.).) |
✓ |
My result is 7. My diet is very healthy. (Kết quả của tôi là 7. Chế độ ăn uống của tôi rất lành mạnh.) |