Đáp án Bài 2 Vocabulary – 3. Progress Check – – Tiếng Anh 6 Right on. Gợi ý: Rau: hành – cơm – xà lách – dưa leo.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Circle the odd word out.
(Khoanh chọn từ không cùng loại.)
1. Vegetables: onions – rice – lettuce – cucumber
2. Fruit: cherries – strawberries – chicken – oranges
3. Dairy products: tea – milk – butter – cheese
4. Grain: bread – flour – cereal – fish
Hướng dẫn:
1. Rau: hành – cơm – xà lách – dưa leo
2. Trái cây: quả anh đào – dâu tây – thịt gà – cam
3. Các sản phẩm từ sữa: trà – sữa – bơ – phomai
4. Ngũ cốc: bánh mì – bột mì – ngũ cốc – cá
Lời giải:
1. rice |
2. chicken |
3. tea |
4. fish |