Trả lời Bài 2 Plurals: this/ these–that/ those – 1b. Grammar – – Tiếng Anh 6 Right on. Hướng dẫn: this/ these: (cái/ người) này (chỉ những vật/ người ở gần).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Look at the picture. Write what Mary says.
(Nhìn vào bức tranh. Viết điều mà Mary nói.)
This is my cap.
(Đây là mũ / nón của tôi.)
Hướng dẫn:
– this/ these: (cái/ người) này (chỉ những vật/ người ở gần)
– that / those (cái / người) kia (chỉ những người / vật ở xa)
Lời giải:
– This is my watch.
(Đây là đồng hồ đeo tay của tôi.)
– These are my keys.
(Đây là chìa khóa của tôi.)
– That is my dress.
(Kia là váy liền / đầm của tôi.)
– That is my guitar.
(Kia là đàn ghi ta của tôi.)
– Those are my posters.
(Kia là những tờ áp phích của tôi.)
– Those are my boxes.
(Kia là những cái hộp của tôi.)