Hướng dẫn giải Bài 1 Vocabulary – 1. Progress check – – Tiếng Anh 6 Right on. Tham khảo: bếp – phòng ngủ – phòng tắm – thảm.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
1. Choose the odd word out.
(Chọn từ khác biệt với các từ còn lại.)
1. kitchen – bedroom – bathroom – carpet
2. bookcase – wardrobe – library – cupboard
3. pillow – armchair – sofa – chair
4. floor – door – window – garden
5. hospital – garage – gym – cinema
Hướng dẫn:
1. bếp – phòng ngủ – phòng tắm – thảm
2. tủ sách – tủ quần áo – thư viện – tủ chén
3. gối – ghế bành – ghế sofa – ghế
4. sàn – cửa – cửa sổ – sân vườn
5 bệnh viện – nhà để xe – gym – rạp chiếu phim
Lời giải:
1. carpet |
2. library |
3. pillow |
4. garden |
5. garage |