Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Bài 1 Hello! trang 8 & 9 – Unit (trang 8) Tiếng...

Bài 1 Hello! trang 8 & 9 – Unit (trang 8) Tiếng Anh 6 – Right on: Subject personal pronouns / Possessive adjectives (Đại từ đóng vai trò chủ ngữ / Tính từ sở hữu) Subject personal pronouns (Đại từ đóng vai trò chủ ngữ) Possessive adjectives (Tính từ

Hướng dẫn giải Bài 1 Hello! trang 8 & 9 – Unit (trang 8) – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

Subject personal pronouns / Possessive adjectives

(Đại từ đóng vai trò chủ ngữ / Tính từ sở hữu)

Subject personal pronouns

(Đại từ đóng vai trò chủ ngữ)

Possessive adjectives

(Tính từ sở hữu)

I (tôi)

you (bạn)

he (anh ấy)

she (cô ấy)

it (nó)

we (chúng tôi)

you (các bạn)

they (họ)

my (của tôi)

your (của bạn)

his (của anh ấy)

her (của cô ấy)

its (của nó)

our (của chúng tôi)

your (của các bạn)

their (của họ)

– Hi, I’m Helen.

(Chào, mình là Helen.)

– Hi! Helen. I’m Maria and this is my friend Nat.

(Chào Helen. Mình là Maria và đây là bạn mình Nat.)

1. Read the table. Then match the sentences.

(Đọc bảng. Sau đó nối các câu với nhau.)

1. I am Tony.

2. You‘re Australian.

3. He‘s Alan.

4. She‘s 12.

5. It‘s my book.

6. Paul and Mary are British.

a. Their teacher is Mr Brown.

b. Its colour is black.

c. His friend is Laura.

d. Your friend is Australian, too!

e. My friend is Eric.

f. Her name is Amy.

Lời giải:

1. e

2. d

3. c

4. f

5. b

6. a

1 – e. I am Tony. – My friend isEric.

(Tôi là Tony – Bạn của tôi là Eric.)

2 – d. You‘re Australian. – Your friend is Australian, too!

(Bạn là người Úc. – Bạn của bạn cũng là người Úc.)

3 – c. He‘s Alan. – His friend is Laura.

(Anh ấy là Alan. – Bạn của anh ấy là Laura.)

4 – f. She‘s 12. – Her name is Amy.

(Cô ấy 12 tuổi. – Tên của cô ấy là Amy.)

5 – b. It‘s my book. – Its colour is black.

(Nó là quyển sách của tôi. – Nó có màu đen.)

6 – a. Paul and Mary are British. – Their teacher is Mr Brown.

(Paul và Mary là người Anh. – Giáo viên của họ là thầy Brown.)