Lời giải Bài 1 6b. Grammar – Unit 6 – Tiếng Anh 6 Right on. Tham khảo: rise (v): tăng.
Câu hỏi/Đề bài:
will – be going to – Present Continuous
1. Complete the gaps. Use will or won’t and the verbs in the list.
(Hoàn thành các khoảng trống. Sử dụng will hoặc would và các động từ trong danh sách.)
• rise • join • be • go • rain
1. A: Look outside – it’s raining heavily. We can’t go to the park.
B: That’s OK. We ____________to Paul’s house to play computer games, then.
2. A: It’s so cold at the moment!
B: You’re right, but I believe that the temperatures_____________ later in the week.
3. A: I hope that the weather____________ on holiday.
B: Don’t worry! I’m sure it ___________nice while we’re
4. A: Ted ______________us at the cinema. He has to work late.
B: Oh no!
Hướng dẫn:
rise (v): tăng
join (v): tham gia
be (v): thì, là
go (v): đi
rain (v): mưa
Lời giải:
1. will go | 2. will rise | 3. will be – won’t rain | 4. won’t join |
1. A: Look outside – it’s raining heavily. We can’t go to the park.
(Nhìn ra bên ngoài – trời đang mưa rất to. Chúng ta không thể đến công viên.)
B: That’s OK. We will go to Paul’s house to play computer games, then.
(Không sao đâu. Sau đó, chúng tôi sẽ đến nhà Paul để chơi trò chơi máy tính.)
2. A: It’s so cold at the moment!
(Hiện tại trời lạnh quá!)
B: You’re right, but I believe that the temperatures will rise later in the week.
(Bạn nói đúng, nhưng tôi tin rằng nhiệt độ sẽ tăng vào cuối tuần.)
3. A: I hope that the weather will be nice while we’re on holiday.
(Tôi hy vọng rằng thời tiết sẽ đẹp khi chúng tôi đi nghỉ mát.)
B: Don’t worry! I’m sure it won’t rain.
(Đừng lo lắng! Tôi chắc rằng trời sẽ không mưa.)
4. A: Ted won’t join us at the cinema. He has to work late.
(Ted sẽ không tham gia cùng chúng tôi ở rạp chiếu phim. Anh ấy phải làm việc muộn.)
B: Oh no! (Ồ không!)