Giải Bài 1 6. Progress check – – Tiếng Anh 6 Right on. Hướng dẫn: circus (n): rạp xiếc.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
1. Fill in the gaps with circus, theatre, stadium, concert hall, amusement park, and exhibition centre.
(Hãy lấp đầy những khoảng trống bằng circus, theatre, stadium, concert hall, amusement park, và exhibition centre.)
1. You can watch a performance with actors at a(n)___________.
2. You can see a robotics exhibition at a(n)_________.
3. You can listen to classical music at a(n) ___________.
4. You can see a sports event at a(n)______________.
5. You see clowns and acrobats at a(n) _______________.
6. You can go on a roller coaster at a(n)__________.
Hướng dẫn:
circus (n): rạp xiếc
theatre (n): nhà hát
stadium (n): sân vận động
concert hall (n): phòng hòa nhạc
amusement park (n): công viên giải trí
exhibition centre (n): trung tâm triển lãm
Lời giải:
1. You can watch a performance with actors at a theatre.
(Bạn có thể xem một buổi biểu diễn với các diễn viên tại nhà hát.)
2. You can see a robotics exhibition at an exhibition centre.
(Bạn có thể xem triển lãm người máy tại trung tâm triển lãm.)
3. You can listen to classical music at a concert hall.
(Bạn có thể nghe nhạc cổ điển tại phòng hòa nhạc.)
4. You can see a sports event at a stadium.
(Bạn có thể xem một sự kiện thể thao tại một sân vận động.)
5. You see clowns and acrobats at a circus.
(Bạn thấy những chú hề và người nhào lộn ở rạp xiếc.)
6. You can go on a roller coaster at an amusement park.
(Bạn có thể đi tàu lượn siêu tốc tại công viên giải trí.)