Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Bài 1 4. Progress Check – Unit 4 Tiếng Anh 6 –...

Bài 1 4. Progress Check – Unit 4 Tiếng Anh 6 – Right on: Vocabulary Fill in the gaps with take, have, go, make, visit and play. (Điền vào chỗ trống với take, have, go, make, và play.) 1

Giải chi tiết Bài 1 4. Progress Check – Unit 4 – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

Vocabulary

1. Fill in the gaps with take, have, go, make, visit and play.

(Điền vào chỗ trống với take, have, go, make, và play.)

1. ________ sports

2. ________ a snowman

3. ________ swimming

4. ________ a museum

5. ________ a picnic

6. ________ a bike ride

Lời giải:

1. play 2. make 3. go
4. visit 5. have 6. take

1. play sports: chơi thể thao

2. make a snowman: làm người tuyết

3. go swimming: đi bơi

4. visit a museum: tham quan bảo tàng

5. have a picnic: đi dã ngoại

6. take a bike ride: đi xe đạp