Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON...

Unit 4 Từ vựng – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON 1 1. never : (adv) không bao giờ Spelling: /ˈnevə(r) / Example: I never watch movies. Translate: Tôi không bao giờ xem phim. 2. bookstore : (n) hiệu sách Spelling: /ˈbʊk. stɔːr/ Example

Hướng dẫn cách giải/trả lời Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng – Unit 4: Festivals and free time – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World. Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World…

LESSON 1

1.never : (adv) không bao giờ

Spelling: /ˈnevə(r)/

Example: I never watch movies.

Translate: Tôi không bao giờ xem phim.


2.bookstore : (n) hiệu sách

Spelling: /ˈbʊk.stɔːr/

Example: Lisa often goes to the bookstore on Friday.

Translate: Lisa thường đến hiệu sách vào thứ sáu.


3.usually : (adv) thường

Spelling: /ˈjuːʒuəli/

Example: Max usually plays video games.

Translate: Max thường chơi trò chơi điện tử.


4.sometimes : (adv) thỉnh thoảng

Spelling: /ˈsʌmtaɪmz/

Example: Max sometimes plays soccer on the weekend.

Translate: Max thỉnh thoảng chơi bóng đá vào cuối tuần.


5.rarely : (adv) hiếm khi

Spelling: /ˈreəli/

Example: Lisa rarely rides her bike on Saturdays.

Translate: Lisa hiếm khi đạp xe vào các ngày thứ bảy.


6.soccer : (n) đá bóng

Spelling: /ˈsɒkə(r)/

Example: I usually play soccer on the weekend.

Translate: Tôi thường chơi đá bóng vào cuối tuần.


7.always : (adv) luôn

Spelling: /ˈɔːlweɪz/

Example: I always play soccer on Saturday.

Translate: Tôi luôn chơi bóng đá vào thứ Bảy.


8. shopping : (n) mua sắm

Spelling: /ˈʃɒpɪŋ/

Example: I never go shopping.

Translate: Tôi không bao giờ đi mua sắm.


9.park : (n) công viên

Spelling: /pɑːk/

Example: I sometimes go to the park on the weekend.

Translate: Tôi thỉnh thoảng đi công viên vào cuối tuần.


10.movies : (n) xem phim

Spelling: /ˈmu·viz/

Example: She watches movies on Friday.

Translate: Cô ấy xem phim vào thứ sáu.


11.basketball : (n) bóng rổ

Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/

Example: He usually likes basketball.

Translate: Anh ấy thường thích bóng rổ.


12.swimming : (v) bơi

Spelling: /ˈswɪm.ɪŋ/

Example: They often go swimming on Sunday.

Translate: Họ thường đi bơi vào Chủ nhật.


13. reads : (v) đọc

Spelling: /riːd/

Example: Milly rarely reads.

Translate: Milly hiếm khi đọc.


14.homework : (n) bài tập về nhà

Spelling: /ˈhəʊmwɜːk/

Example: How often does Bobby do his homework?

Translate: Bobby thường làm bài tập về nhà của mình như thế nào?


15.barbecues : (n) tiệc nướng

Spelling: /ˈbɑːr.bə.kjuː/

Example: How often does Amanda have barbecues?

Translate: Amanda thường tổ chức tiệc nướng như thế nào?


16.badminton : (n) cầu lông

Spelling: /ˈbædmɪntən/

Example: I sometimes play badminton on the weekends.

Translate: Tôi thỉnh thoảng chơi cầu lông vào cuối tuần.


17.running : (adj) chạy

Spelling: /ˈrʌnɪŋ/

Example: How often do you go running?

Translate: Bạn thường chạy như thế nào?


18. free time : (n) thời gian rảnh

Spelling: /ˌfriː ˈtaɪm/

Example: Do you have any free time?

Translate: Bạn có bất kỳ thời gian rảnh rỗi nào không?


LESSON 2

19.performances : (n) buổi biểu diễn

Spelling: /pɚˈfɔːr.məns/

Example: I think dance performances are fun.

Translate: Tôi nghĩ rằng các buổi biểu diễn khiêu vũ rất vui.


20.festival : (n) lễ hội

Spelling: /ˈfestɪvl/

Example: Where is the festival?

Translate: Lễ hội ở đâu?


21.start : (v) bắt đầu

Spelling: /stɑːt/

Example: What time does the festival start?

Translate: Lễ hội bắt đầu lúc mấy giờ?


22.activities : (n) hoạt động

Spelling: /ækˈtɪv.ə.t̬i/

Example: What activities can they do there?

Translate: Họ có thể làm những hoạt động gì ở đó?


23.leave : (v) rời

Spelling: /liːv/

Example: What time does the bus leave?

Translate: Xe buýt khởi hành lúc mấy giờ?


24.want : (v) muốn

Spelling: /wɒnt/

Example: Do you want to go?

Translate: Bạn có muốn đi không?


25.tug of war : (n) kéo co

Spelling: /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/

Example: There is a tug of war.

Translate: Có một cuộc chiến kéo co.


26. hungry : (adj) đói

Spelling: /ˈhʌŋɡri/

Example: I”m always hungry.

Translate: Tôi luôn đói.


27.near : (adv) gần

Spelling: /nɪə(r)/

Example: There”s a bus near my house.

Translate: Có một chiếc xe buýt gần nhà tôi.


28.wait : (v) đợi

Spelling: /weɪt/

Example: I can”t wait.

Translate: Tôi không thể chờ đợi.


29. talent : (n) tài năng

Spelling: /ˈtælənt/

Example: What time does the talent show start?

Translate: Buổi biểu diễn tài năng bắt đầu lúc mấy giờ?


30.ends : (n) kết thúc

Spelling: /end/

Example: The festival ends at 10 p.m.

Translate: Lễ hội kết thúc lúc 10 giờ tối.


31.food stands : (phr) quầy đồ ăn

Spelling: /fuːd stændz/

Example: The food stands open at 5:30 p.m.

Translate: Đồ ăn mở cửa lúc 5:30 chiều


32.music : (n) âm nhạc

Spelling: /ˈmjuːzɪk/

Example: What time does the music performance start?

Translate: Buổi biểu diễn văn nghệ bắt đầu lúc mấy giờ?


33.restaurant : (n) nhà hàng

Spelling: /ˈrestrɒnt/

Example: What times does the restaurant close?

Translate: Nhà hàng đóng cửa lúc mấy giờ?


34.puppet : (n) con rối

Spelling: /ˈpʌpɪt/

Example: The puppet shows end in 10 minutes.

Translate: Các tiết mục múa rối kết thúc sau 10 phút


35.close : (v) đóng

Spelling: /kləʊs/

Example: What time do they close?

Translate: Họ đóng cửa lúc mấy giờ?


36.fashion : (n) thời trang

Spelling: /ˈfæʃn/

Example: There”s a fashion show.

Translate: Có một buổi biểu diễn thời trang.


LESSON 3

37.Christmas : (n) lễ giáng sinh

Spelling: /ˈkrɪsməs/

Example: How do people prepare for Christmas?

Translate: Mọi người chuẩn bị cho lễ giáng sinh như thế nào?


38.decorate : (v) trang trí

Spelling: /ˈdekəreɪt/

Example: They decorate their house and buy gifts.

Translate: Họ trang trí nhà cửa và mua quà


39.during : (prep) trong suốt

Spelling: /ˈdjʊərɪŋ/

Example: What do they do during Christmas?

Translate: Họ làm gì trong lễ Giáng sinh?


40.visit : (v) thăm

Spelling: /ˈvɪzɪt/(v)

Example: They visit family and friends.

Translate: Họ đến thăm gia đình và bạn bè.


41.celebrate : (v) tổ chức

Spelling: /ˈselɪbreɪt/

Example: In Vietnam, people celebrate many different festivals each year.

Translate: Ở Việt Nam, mọi người tổ chức nhiều lễ hội khác nhau mỗi năm.


42.Lunar New Year : (n) Tết Nguyên đán

Spelling: /ˌluːnɚ ˌnuː ˈjɪr/

Example: This celebrates the beginning of the Lunar New Year .

Translate: Điều này kỷ niệm sự khởi đầu của Tết Nguyên đán.


43.prepare : (n) chuẩn bị

Spelling: /prɪˈpeə(r)/

Example: Vietnamese people must prepare a lot for this Festival.

Translate: Người Việt Nam phải chuẩn bị rất nhiều cho Lễ hội này.


44.special : (adj) đặc biệt

Spelling: /ˈspeʃl/

Example: Most people buy a special tree with lots of flowers.

Translate: Hầu hết mọi người mua một cây đặc biệt với rất nhiều hoa.


45.market : (n) chợ

Spelling: /ˈmɑːkɪt/

Example: People buy fruit and flower from the market and decorate their houses.

Translate: Mọi người mua trái cây và hoa từ chợ về trang trí nhà cửa.


46.buy : (v) mua

Spelling: /baɪ/

Example: In North Vietnam, people buy peach tree with pink flowers

Translate: Ở miền Bắc Việt Nam, người ta mua cây đào có hoa màu hồng.


47.apricot trees : (n) cây mai

Spelling: /ˈeɪ.prɪ.kɑːt triː/

Example: In the South, people buy apricot trees with yellow flowers.

Translate: Ở miền Nam, người ta mua mai nở hoa vàng.


48.clean : (v) dọn dẹp

Spelling: /kliːn/

Example: Everyone cleans their house before Tet.

Translate: Mọi người dọn dẹp nhà cửa trước Tết.


49.important : (adj) quan trọng

Spelling: /ɪmˈpɔːtnt/

Example: This is very important because you shouldn”t clean it during Tet.

Translate: Điều này là quan trọng vì bạn không nên dọn dẹp trong suốt ngày tết


50.wear : (v) mặc

Spelling: /weə(r)/

Example: Children wear new clothes.

Translate: Trẻ em mặc quần áo mới.


51.lucky money : (n) tiền lì xì

Spelling: /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

Example: Children get lucky money.

Translate: Trẻ em được lì xì


52.lion dances : (n) múa lân

Spelling: /ˈlaɪ.ən ˌdæns/

Example: It”s a great time to watch lion dances.

Translate: Đó là một thời gian tuyệt vời để xem múa lân.


53.happy : (adj) vui vẻ

Spelling: /ˈhæpi/

Example: Everyone is happy.

Translate: Tất cả mọi người đều vui vẻ


54.excited : (adj) háo hức

Spelling: /ɪkˈsaɪtɪd/

Example: Everyone is excited about the new year.

Translate: Mọi người đều háo hức về năm mới.


55.fruit : (n) trái cây

Spelling: /fruːt/

Example: People buy fruit during Tet.

Translate: Mọi người mua hoa quả suốt ngày tết


56.traditional : (adj) truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃənl/

Example: Tet is a traditional Festival in Vietnam.

Translate: Tết là một Lễ hội truyền thống ở Việt Nam.


57.lantern : (n) đèn lồng

Spelling: /ˈlæntən/

Example: I buy lanterns.

Translate: Tôi mua đèn lồng.


58.mooncake : (n) bánh trung thu

Spelling: /muːnkeɪk/

Example: I buy mooncakes.

Translate: Tôi mua bánh trung thu


59.parade : (n) diễu hành

Spelling: /pəˈreɪd/

Example: I watch Parades.

Translate: Tôi xem các cuộc diễu hành.


60.gift : (n) quà

Spelling: /ɡɪft/

Example: I give gifts to my family.

Translate: Tôi tặng quà cho gia đình tôi.