Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON...

Unit 3 Từ vựng – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON 1 1. tall : (adj): cao Spelling: /tɔːl/ Example: Mary is tall. Translate: Mary cao. 2. T-shirt : (n): áo phông Spelling: /ti-ʃɜːt/ Example: Mary is wearing a T-shirt

Lời giải bài tập, câu hỏi Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng – Unit 3: Friends – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World. Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World…

LESSON 1

1. tall : (adj): cao

Spelling: /tɔːl/

Example: Mary is tall.

Translate: Mary cao.


2. T-shirt : (n): áo phông

Spelling: /ti-ʃɜːt/

Example: Mary is wearing a T-shirt.

Translate: Mary đang mặc một chiếc áo phông.


3. brown : (n): màu nâu

Spelling: /braʊn/

Example: Jane has brown hair.

Translate: Jane có mái tóc màu nâu.


4. glasses : (n): kính

Spelling: /ɡlɑːsiz/

Example: Jane isn’t wearing glasses.

Translate: Jane không đeo kính.


5. friend : (n): bạn

Spelling: /frend/

Example: Do you know my friend?

Translate: Bạn có biết bạn của tôi không?


6. dress : (n): váy

Spelling: /dres/

Example: I’m wearing a green dress.

Translate: Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh lá cây.


7. shirt : (n): áo sơ mi

Spelling: /ʃɜːt/

Example: It is a wearing a yellow shirt.

Translate: Đó là một người mặc một chiếc áo màu vàng.


8. sweater : (n): chiếc áo len

Spelling: /ˈswetə(r)/

Example: She is wearing a pink hat and a yellow sweater.

Translate: Cô ấy đội một chiếc mũ màu hồng và một chiếc áo len màu vàng


9. shorts : (n): quần đùi

Spelling: /ʃɔːts/

Example: He is wearing green shorts.

Translate: Anh ấy đang mặc quần đùi màu xanh lá?


10. sneakers : (n) giày thể thao

Spelling: /ˈsniː.kɚ/

Example: I’m wearing sneakers.

Translate: Tôi đang đi giày thể thao.


11. cap : (n): mũ lưỡi trai

Spelling: /kæps/

Example: Are they wearing black caps?

Translate: Họ đang đội mũ đen à?


12. slim : (adj): thon thả

Spelling: /slɪm/

Example: I’m slim.

Translate: Tôi rất thon thả.


13. blond : (adj): vàng hoe (tóc)

Spelling: /blɑnd/

Example: She has blond hair.

Translate: Cô ấy có mái tóc vàng.


14. long : (adj): dài

Spelling: /lɒŋ/

Example: I have long hair.

Translate: Tôi có mái tóc dài.


LESSON 2

15. Friday : (n): thứ Sáu

Spelling: /ˈfraɪdeɪ/”>

Example: What are you doing on Friday?

Translate: Bạn định làm gì vào thứ Sáu?


16. free : (adj): rảnh rỗi

Spelling: /friː/”>

Example: I’m free.

Translate: Tôi đang rảnh rỗi.


17. tomorrow : (adv): ngày mai

Spelling: /təˈmɒrəʊ/”>

Example: What are you doing tomorrow?

Translate: Ngày mai bạn định làm gì?


18. movie : (n): phim

Spelling: /ˈmuːvi/

Example: I’m watching a movie tonight.

Translate: Tôi định xem một bộ phim tối nay.


19. cake : (n): bánh

Spelling: /keɪk/

Example: He’s making a cake tomorrow.

Translate: Anh ấy sẽ làm một chiếc bánh vào ngày mai.


20. soccer : (n): bóng đá

Spelling: /ˈsɒkə(r)/

Example: They are playing soccer on the weekend.

Translate: Họ sẽ chơi bóng đá vào cuối tuần.


21. badminton : (n): cầu lông

Spelling: /ˈbædmɪntən/

Example: I’m playing badminton with my sister.

Translate: Tôi đang chơi cầu lông với em gái tôi.


22. shopping : (n): mua sắm

Spelling: /ˈʃɒpɪŋ/

Example: My brother is going shopping on Friday.

Translate: Anh trai tôi sẽ đi mua sắm vào thứ Sáu.


23. picnic : (n): dã ngoại

Spelling: /ˈpɪknɪk/

Example: They have a picnic in the park this weekend.

Translate: Họ có một buổi dã ngoại trong công viên vào cuối tuần này.


24. mall : (n): trung tâm mua sắm

Spelling: /mɔːl/

Example: She goes to the mall on Saturday.

Translate: Cô ấy đi đến trung tâm mua sắm vào thứ Bảy.


25. basketball : (n): bóng rổ

Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/

Example: We play basketball this evening.

Translate: Chúng tôi chơi bóng rổ vào tối nay.


26. watch : (v): xem

Spelling: /wɑːtʃ/

Example: He watched a movie at home tonight.

Translate: Anh ấy đã xem một bộ phim ở nhà tối nay.


27. barbecue : (n): tiệc nướng

Spelling: /ˈbɑːbɪkjuː/

Example: I have a barbecue today.

Translate: Tôi có một bữa tiệc nướng hôm nay.


28. weekend : (n): cuối tuần

Spelling: /ˈwiːk.end/”>

Example: What are you doing on the weekend?

Translate: Bạn làm gì vào cuối tuần?


29. Saturday : (n): thứ Bảy

Spelling: /ˈsætədeɪ/”>

Example: What are you doing on Saturday?

Translate: Bạn làm gì vào ngày thứ bảy?


30. Tuesday : (n): thứ Ba

Spelling: /ˈtjuːzdeɪ/”>

Example: What about Tuesday?

Translate: Thứ Ba thì sao?


31. party : (n): bữa tiệc

Spelling: /ˈpɑːti/

Example: I’m having a party.

Translate: Tôi đang có một bữa tiệc.


32. Monday : (n): thứ Hai

Spelling: /ˈmʌndeɪ/”>

Example: What are you doing on Monday?

Translate: Bạn định làm gì vào thứ Hai?


33. swimming : (n): bơi

Spelling: /ˈswɪm.ɪŋ/

Example: I’m going swimming with Jack.

Translate: Tôi đang đi bơi với Jack.


34. Wednesday : (n): thứ Tư

Spelling: /ˈwenzdeɪ/”>

Example: What about Wednesday?

Translate: Thứ Tư thì sao?


35. beach : (n): bãi biển

Spelling: /biːtʃ/

Example: I’m going to the beach.

Translate: Tôi dự định đi biển.


LESSON 3

36. helpful : (adj): hay giúp đỡ người khác

Spelling: /ˈhelpfl/

Example: He is very helpful.

Translate: Anh ấy ray hay giúp đỡ người khác.


37. math : (n): môn toán

Spelling: /mæθ/

Example: I can’t do my math homework.

Translate: Tôi không thể làm bài tập toán của mình.


38.selfish : (adj): ích kỷ

Spelling: /ˈselfɪʃ/

Example: He doesn’t like selfish people.

Translate: Anh ấy không thích những người ích kỷ.


39. kind : (adj): tốt bụng

Spelling: /kaɪnd/

Example: I think he is very kind.

Translate: Tôi nghĩ anh ấy rất tốt bụng.


40.always : (adv): luôn luôn

Spelling: /ˈɔːlweɪz/”>

Example: He always thinks about other people.

Translate: Anh ấy luôn nghĩ về người khác.


41.laugh : (v): cười

Spelling: /lɑːf/

Example: Simon always makes me laugh.

Translate: Simon luôn làm cho tôi cười.


42.funny : (adj) vui tính

Spelling: /ˈfʌni/

Example: He’s so funny.

Translate: Anh ấy rất vui tính.


43.friendly : (adj) thân thiện

Spelling: /ˈfrendli/

Example: He is very friendly.

Translate: Anh ấy rất thân thiện.


44. lazy : (adj): lười biếng

Spelling: /ˈleɪzi/

Example: He’s so lazy.

Translate: Anh ấy thật lười biếng.


45.housework : (n): việc nhà

Spelling: /ˈhaʊswɜːk/

Example: He doesn’t like doing housework.

Translate: Anh ấy không thích làm việc nhà.


46.schoolwork : (n) bài tập ở trường

Spelling: /’skuːl.wɝːk/

Example: He doesn’t like doing schoolwork.

Translate: Anh ấy không thích làm bài tập ở trường


47.sister : (n): chị em gái

Spelling: /ˈsɪs.tɚ/

Example: The film is about two sisters.

Translate: Phim nói về hai chị em gái.


48. different : (adj): khác nhau

Spelling: /ˈdɪfrənt/

Example: The two sisters are very different.

Translate: Hai chị em rất khác nhau.


49.hard : (adv): chăm chỉ

Spelling: /hɑːrd/

Example: Tam works hard every day helping to cook and clean the house.

Translate: Hằng ngày Tâm chăm chỉ giúp nấu ăn và dọn dẹp nhà cửa.


50.chore : (n): việc nhà

Spelling: /tʃɔːr/

Example: She never does any chores.

Translate: Cô ấy không bao giờ làm bất kỳ việc nhà nào.


51.share : (v): chia sẻ

Spelling: /ʃeə(r)/

Example: She doesn’t share anything.

Translate: Cô ấy không chia sẻ bất cứ điều gì.


52. nice : (adj): hay, tốt đẹp

Spelling: /naɪs/

Example: It’s not a nice story.

Translate: Đó không phải là một câu chuyện hay.


53. happy : (adj) vui mừng

Spelling: /ˈhæpi/

Example: She is happy.

Translate: Cô rất vui.


54. old : (adj): tuổi

Spelling: /əʊld/

Example: How old is he?

Translate: Anh ấy bao nhiêu tuổi?


55. seem : (v): hình như, có vẻ

Spelling: /siːm/”>

Example: Your best friend seems nice.

Translate: Bạn thân của bạn có vẻ tốt.