Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Từ vựng Writing – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World: watch...

Từ vựng Writing – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World: watch firework : xem pháo hoaSpelling: /wɒʧ/ /ˈfaɪəwɜːk/ decorate a house a tree : trang trí nhà hoặc câySpelling: /ˈdɛkəreɪt/ /ə/ /haʊs/ /ɔː/ /triː/ 3. visit family and friends

Giải chi tiết Từ vựng Writing – – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

1. watch firework : xem pháo hoa

Spelling: /wɒʧ/ /ˈfaɪəwɜːk/

2. decorate a house a tree : trang trí nhà hoặc cây

Spelling: /ˈdɛkəreɪt/ /ə/ /haʊs/ /ɔː/ /triː/

3. visit family and friends : thăm gia đình và bạn bè

Spelling: /ˈdɛkəreɪt/ /ə/ /haʊs/ /ɔː/ /triː/

4. get lucky money, candy, or gifts : nhận tiền lì xì, kẹo hoặc quà

Spelling: /gɛt/ /ˈlʌki/ /ˈmʌni/, /ˈkændi/, /ɔː/ /gɪfts/

5. play games or music : chơi trò chơi hoặc chơi nhạc

Spelling: /pleɪ/ /geɪmz/ /ɔː/ /ˈmjuːzɪk/

6. buy fruits or flowers : mua trái cây và hoa

Spelling: /baɪ/ /fruːts/ /ɔː/ /ˈflaʊəz/

7. watch parades : xem diễu hành

Spelling: /wɒʧ/ /pəˈreɪdz/

8. eat traditional food : ăn món ăn truyền thống

Spelling: /iːt/ /trəˈdɪʃənl/ /fuːd/