Đáp án Từ vựng Speaking – – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
1. police station : (n): đồn công an/ sở cảnh
Spelling: /pəˈliːs/ /ˈsteɪʃən/
2. library : (n): thư viện
Spelling: /ˈlaɪbrəri/
3. hospital : (n): bệnh viện
Spelling: /ˈhɒspɪtl/
4. train station : (n): nhà ga (tàu hỏa)
Spelling: /treɪn/ /ˈsteɪʃən/
5. post office : (n): bưu điện
Spelling: /pəʊst/ /ˈɒfɪs/
6. bus station : (n): trạm xe buýt
Spelling: /bʌs/ /ˈsteɪʃən/
7. hotel : (n): khách sạn
Spelling: /həʊˈtel/
8. market : (n): chợ
Spelling: /ˈmɑːkɪt/
9. mall : (n): trung tâm thương mại
Spelling: /mɔːl/
10. movie theatre : (n): rạp chiếu phim
Spelling: /ˈmuːvi/ /ˈθɪətə/
11. subway : (n): tàu điện ngầm
Spelling: /ˈsʌbweɪ/
12. supermarket : (n): siêu thị
Spelling: /ˈsuːpəmɑːkɪt/