Trả lời Từ vựng Speaking – – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
1. order : (v): gọi món
Spelling: /ˈɔːdə(r)/
2. dessert : (n): món tráng miệng
Spelling: /dɪˈzɜːt/
3. tip : (n): tiền boa
Spelling: /tɪp/
4. check : (n): hóa đơn
Spelling: /tʃek/
5. change : (n): tiền thừa
Spelling: /tʃeɪndʒ/
6. menu : (n): thực đơn
Spelling: /ˈmenjuː/
7. vegetable curry : (n): cà ri rau củ
Spelling: /ˈvɛʤtəb(ə)l/ /ˈkʌri/
8. chicken pasta : (n): mỳ ống thịt gà
Spelling: /ˈʧɪkɪn/ /ˈpæstə/
9. hamburger : (n): bánh hăm-bơ-gơ
Spelling: /ˈhæmbɜːɡə(r)/
10. cheese sandwich : (n): bánh mỳ kẹp phô mai
Spelling: /ʧiːz/ /ˈsænwɪʤ/
11. fries : (n): khoai tây chiên
Spelling: /fraɪz/
12. orange juice : (n): nước cam ép
Spelling: /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/
13. cola : (n): nước ngọt có ga
Spelling: /ˈkəʊlə/
14. coffee : (n): cà phê
Spelling: /ˈkɒfi/
15. ice cream : (n): kem
Spelling: /aɪs/ /kriːm/
16. cheesecake : (n): bánh pho mát
Spelling: /ˈtʃiːzkeɪk/
17. cupcake : (n): bánh nướng nhỏ
Spelling: /ˈkʌpkeɪk/
19. brownie : (n): bánh hạnh nhân
Spelling: /ˈbraʊni/
20. apple pie : (n): bánh nhân táo
Spelling: /ˈæpl/ /paɪ/