Đáp án Từ vựng Speaking – – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
1. fantastic : (a): thú vị
Spelling: /fænˈtæstɪk/
2. funny : (a): hài hước
Spelling: /ˈfʌni/
3. great : (a): tuyệt vời
Spelling: /ɡreɪt/
4. exciting : (a): thú vị
Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/
5. terrible : (a): kinh khủng
Spelling: /ˈterəbl/
6. sad : (a): buồn
Spelling: /sæd/
7. awful : (a): tồi tệ
Spelling: /ˈɔːfl/
8. boring : (a): nhàm chán
Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/