Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Từ vựng Lesson 3 – Unit 8 Tiếng Anh 6 – iLearn...

Từ vựng Lesson 3 – Unit 8 Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World: sandcastle : (n) lâu đài cát Spelling: /ˈsændkɑːsl/ Example: You can go swimming and build sandcastles at the beach. Translate

Lời giải Từ vựng Lesson 3 – Unit 8 – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

1.sandcastle : (n) lâu đài cát

Spelling: /ˈsændkɑːsl/

Example: You can go swimming and build sandcastles at the beach.

Translate: Bạn có thể đi bơi và xây lâu đài cát ở bãi biển.

2.between : (prep) giữa

Spelling: /bɪˈtwiːn/

Example: You should go there between November and April.

Translate: Bạn nên đến đó trong khoảng thời gian từ tháng 11 đến tháng 4.

3.vacation : (n) kỳ nghỉ

Spelling: /veɪˈkeɪʃn/

Example: Where should I go for my vacation?

Translate: Tôi nên đi đâu cho kỳ nghỉ của mình?

4.September : (n) tháng 9

Spelling: /sɛpˈtɛmbə/

Example: Should I go in September?

Translate: Có nên đi vào tháng 9 không?

5.Island : Island

Spelling: /ˈaɪlənd/

Example: You should go to Phu Quoc Island.

Translate: Bạn nên đến đảo Phú Quốc.

6.beautiful : (adj) đẹp

Spelling: /ˈbjuːtɪfl/

Example: It’s beautiful.

Translate: Nó thật đẹp.

7.boat : (n) thuyền

Spelling: /bəʊt/

Example: You can go by boat.

Translate: Bạn có thể đi bằng thuyền.

8.plane : (n) máy bay

Spelling: /pleɪn/

Example: You can go by plane.

Translate: Bạn có thể đi bằng máy bay.

9.rain : (n) mưa

Spelling: /reɪn/

Example: No, you shouldn’t go then because of the rain.

Translate: Không, bạn không nên đi vì trời mưa.

10.natural wonder : (phra) kỳ quan thiên nhiên

Spelling: /ˈnætʃ.ɚ.ə ˈwʌn.dɚ/

Example: I want to see natural wonders.

Translate: Tôi muốn nhìn thấy những kỳ quan thiên nhiên

11.village : (n) ngôi làng

Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/

Example: There are some really pretty villages.

Translate: Có một số ngôi làng thực sự xinh đẹp.

12.huge : (adj) rộng lớn

Spelling: /hjuːdʒ/

Example: It’s a huge forest.

Translate: Đó là một khu rừng rộng lớn.

13.waterfall : (n) thác nước

Spelling: /ˈwɔːtəfɔːl/

Example: I see waterfalls.

Translate: Tôi thấy thác nước.

14.diving : (n) lặn

Spelling: /ˈdaɪvɪŋ/

Example: We can go diving.

Translate: Chúng ta có thể đi lặn.

15.seafood : (n) hải sản

Spelling: /ˈsiːfuːd/

Example: Those places are famous for their delicious Seafood.

Translate: Những nơi đó nổi tiếng với hải sản ngon của họ.

16.beach : (n) bãi biển

Spelling: /biːtʃ/

Example: I love the beach.

Translate: Tôi yêu bãi biển.

17.garden : (n) vườn

Spelling: /ˈɡɑːdn/

Example: I can visit the waterfall and gardens.

Translate: Tôi có thể đến thăm thác nước và các khu vườn.

18.weather : (n) thời tiết

Spelling: /ˈweðə(r)/

Example: The weather is hot here.

Translate: Thời tiết ở đây nóng.

19.river : (n) sông

Spelling: /ˈrɪvə(r)/

Example: There are a lot of lovely forest and rivers.

Translate: Có rất nhiều rừng và sông đáng yêu.

20.T-shirts : (n) áo phông

Spelling: /ˈtiː. ʃɝːt/

Example: I bought a lot of T-shirts and shorts.

Translate: Tôi đã mua rất nhiều áo phông và quần đùi.

21.shorts : (n) quần đùi

Spelling: /ʃɔːts/

Example: I have red shorts.

Translate: Tôi có quần đùi màu đỏ.

22.ice cream : (n) kem

Spelling: /aɪs/ /kriːm/

Example: You should try Cornish ice cream.

Translate: Bạn nên thử kem bắp

23.mountain : (n) núi.

Spelling: /ˈmaʊntən/

Example: I see the mountain.

Translate: Tôi nhìn thấy ngọn núi.