Hướng dẫn giải Từ vựng Lesson 3 – Unit 3 – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
1. helpful : (a): hay giúp đỡ người khác
Spelling: /ˈhelpfl/
2. selfish : (a): ích kỷ
Spelling: /ˈselfɪʃ/
3. kind : (a): tốt bụng, tử tế
Spelling: /kaɪnd/
4. funny : (a): hài hước
Spelling: /ˈfʌni/
5. friendly : (a): thân thiện
Spelling: /ˈfrendli/
6. lazy : (a): lười biếng
Spelling: /ˈleɪzi/
7. character : (n): nhân vật
Spelling: /ˈkærəktə(r)/