Trả lời Từ vựng Lesson 2 – Unit 3 – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
1. go shopping : (v): đi mua sắm
Spelling: /gəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/
2. watch a movie : xem phim
Spelling: /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/
3. have a party : tổ chức tiệc
Spelling: /hæv/ /ə/ /ˈpɑːti/
4. go swimming : đi bơi
Spelling: /gəʊ/ /ˈswɪmɪŋ/
5. watch TV : xem truyền hình
Spelling: /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/
6.play badminton : chơi cầu lông
Spelling: /pleɪ/ /ˈbædmɪntən/
7. make a pizza : làm bánh pizza
Spelling: /meɪk/ /ə/ /ˈpiːtsə/
8. go to the beach : đi đến bãi biển
Spelling: /gəʊ/ /tuː/ /ðə/ /biːʧ/
9. have a barbecue : tổ chức tiệc nướng
Spelling: /hæv/ /ə/ /ˈbɑːbɪkjuː/
10. play video games : chơi trò chơi điện tử
Spelling: /pleɪ/ /ˈvɪdɪəʊ/ /geɪmz/
11. go to a mall : (n): đến trung tâm thương mại
Spelling: /gəʊ/ /tuː/ /ə/ /mɔːl/
12. make a cake : làm bánh
Spelling: /meɪk/ /ə/ /keɪk/