Giải chi tiết Từ vựng Lesson 2 – Unit 1 – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
1. do the laundry : làm công việc giặt giũ
Spelling: /duː/ /ðə/ /ˈlɔːndri/
2. clean the kitchen : lau dọn nhà bếp
Spelling: /kliːn/ /ðə/ /ˈkɪʧɪn/
3. make dinner : nấu bữa tối
Spelling: /meɪk/ /ˈdɪnə/
4. make the bed : dọn giường
Spelling: /meɪk/ /ðə/ /bɛd/
5. do the dishes : rửa chén / bát
Spelling: /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/
6. do the shopping : đi mua sắm
Spelling: /duː/ /ðə/ /ˈʃɒpɪŋ/
7. family member : các thành viên gia đình
Spelling: /ˈfæmɪli/ /ˈmɛmbə/
8. grandmother : (n): bà (nội/ ngoại)
Spelling: /ˈɡrænmʌðə(r)/
9. grandfather : (n): ông (nội/ ngoại)
Spelling: /ˈɡrænfɑːðə(r)/
10. mother : (n): mẹ
Spelling: /ˈmʌðə(r)/
11. father : (n): bố, ba, cha
Spelling: /ˈfɑːðə(r)/
12. brother : (n): anh em trai
Spelling: /ˈbrʌðə(r)/
13. sister : (n): chị em gái
Spelling: /ˈsɪstə(r)/