Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Từ vựng Lesson 1 – Unit 5 Tiếng Anh 6 – iLearn...

Từ vựng Lesson 1 – Unit 5 Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World: clothe : (n): quần áoSpelling: /kləʊð/ size : (n): kích cỡ, kích thướcSpelling: /saɪz/ 3. others : (n): những cái khácSpelling: /ˈʌðə(r) z/ 4. large : (a): rộng, lớn (size L) Spelling

Giải Từ vựng Lesson 1 – Unit 5 – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

1. clothe : (n): quần áo

Spelling: /kləʊð/

2. size : (n): kích cỡ, kích thước

Spelling: /saɪz/

3. others : (n): những cái khác

Spelling: /ˈʌðə(r)z/

4. large : (a): rộng, lớn (size L)

Spelling: /lɑːdʒ/

5. extra large : (a): siêu rộng (size XL)

Spelling: /ˈɛkstrə/ /lɑːʤ/

6. jeans : (n): quần jeans

Spelling: /dʒiːnz/

7. changing room : (n): phòng thay quần áo

Spelling: /ˈʧeɪnʤɪŋ/ /ruːm/

8. medium : (a): trung bình, vừa (size M)

Spelling: /ˈmiːdiəm/

9. sweater : (n): áo len

Spelling: /ˈswetə(r)/

10. customer : (n): khách hàng

Spelling: /ˈkʌstəmə(r)/

11. sale assistant : (n): người bán hàng

Spelling: /seɪl/ /əˈsɪstənt/