Lời giải Từ vựng Lesson 1 – Unit 4 – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
1. often : (adv): thông thường
Spelling: /ˈɒfn/
2. never : (adv): không bao giờ
Spelling: /ˈnevə(r)/
3. sometimes : (adv): thỉnh thoảng
Spelling: /ˈsʌmtaɪmz/
4. always : (adv): luôn luôn
Spelling: /ˈɔːlweɪz/
5. rarely : (adv): hiếm khi
Spelling: /ˈreəli/
6. usually : (adv): thường xuyên
Spelling: /ˈjuːʒuəli/