Giải chi tiết Speaking a Lesson 3 – Unit 5 – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World. Hướng dẫn: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
Food around the World
(Ẩm thực trên khắp thế giới)
Use words/sounds to get time to think.
(Sử dụng các từ / âm để có thời gian suy nghĩ.)
a. You’re visiting an international food festival. Work in pairs. Student A, ask Student B about four of the dishes below and tick in the ones you would like to try. Student B, answer the questions.
(Em đang tham quan một lễ hội ẩm thực quốc tế. Làm việc theo cặp. Học sinh A, hỏi Học sinh B về bốn món ăn dưới đây và đánh dấu vào những món bạn muốn thử. Học sinh B, trả lời các câu hỏi.)
– What’s cơm tấm?
(Cơm tấm là gì?)
– It’s a rice dish from Vietnam.
(Đó là một món cơm của Việt Nam.)
– What do people make it with?
(Mọi người làm nó với những nguyên liệu gì?)
– Grilled pork, fried eggs, and fish sauce.
(Thịt lợn nướng, trứng chiên, và nước mắm.)
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
– Indonesia: nasi goreng (món cơm: cơm, thịt gà, trứng)
– Việt Nam: cơm tấm ( món cơm: thịt lợn nướng, trứng chiên, nước mắm)
– Pháp: bít tết (món thịt: thịt bò, khoai tây chiên kiểu Pháp)
– Ý: mỳ ống Ý carbonara (món mỳ ống: mỳ ống, thịt lợn, trứng, phô mai)
– Việt Nam: phở (món mỳ nước: phở, rau thơm, thịt bò hoặc thịt gà)
– Mỹ: chowder (canh: hải sản, khoai tây, hành tây, kem)
Lời giải:
A: What’s nasi goreng?
(Nasi goreng là gì?)
B: It’s a rice dish from Indonesia.
(Đó là một món cơm của Indonesia.)
A: What do people make it with?
(Mọi người làm nó với những nguyên liệu gì?)
B: Rice, chicken, and eggs.
(Cơm, thịt gà, và trứng.)