Giải chi tiết New Words b Lesson 2 – Unit 4 – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Draw the table. Add more adjectives and talk about some festival activities.
(Vẽ bảng. Thêm các tính từ và nói về một số hoạt động lễ hội.)
– I think dance performances ar fun.
(Tôi nghic các tiết mục múa thì vui.)
Positive (good) |
Negative (bad) |
fun |
boring |
Lời giải:
Positive (good) (tích cực – tốt) |
Negative (bad) (tiêu cực – xấu) |
– fun (vui) – interesting (thú vị) – colorful (đầy màu sắc) – busy (náo nhiệt) – amazing (hoành tráng) – relaxing (thư giãn) |
– boring (chán) – noisy (ồn ào) – dirty (bẩn) – crowded (đông đúc) |