Giải chi tiết New Words a Lesson 2 – Unit 7 – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World. Gợi ý: fantastic (a): thú vị.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Fill in the blanks with the opposite adjectives. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống với các tình từ trái nghĩa. Nghe và lặp lại.)
fantastic funny great exciting |
terrible – fantastic
sad – __________
awful – __________
boring – __________
Hướng dẫn:
– fantastic (a): thú vị
– funny (a): hài hước
– great (a): tuyệt vời
– exciting (a): thú vị
– terrible (a): kinh khủng
– sad (a): buồn
– awful (a): tồi tệ
– boring (a): nhàm chán
Lời giải:
terrible – fantastic (kinh khủng >< tuyệt vời)
sad – funny (buồn >< vui)
awful – great (tồi tệ >< tuyệt vời)
boring – exciting (nhàm chán >< thú vị)