Giải New Words a Lesson 1 – Unit 5 – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World. Hướng dẫn: clothes (n): quần áo.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Fill in a table. Listen and repeat.
(Điền vào bảng. Nghe và lặp lại.)
1. large 2. extra large 3. jeans 4. changing room |
5. medium 6. sweater 7. customer 8. sales assistant |
clothes |
sizes |
others |
jeans ___________ ___________ ___________ |
large ___________ ___________ ___________ |
changing room ___________ ___________ ___________ |
Hướng dẫn:
– clothes (n): quần áo
– size (n): kích cỡ, kích thước
– others (n): những cái khác
– large (a): rộng, lớn (size L)
– extra large (a): siêu rộng (size XL)
– jeans (n): quần jeans
– changing room (n): phòng thay quần áo
– medium (a): trung bình, vừa (size M)
– sweater (n): áo len
– customer (n): khách hàng
– sale assistant (n): người bán hàng
Lời giải:
clothes |
sizes |
others |
jeans sweater |
large extra large medium |
changing room customer sale assistant |