Lời giải Grammar b Lesson 1 – Unit 2 – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World. Hướng dẫn: mine: của tôi.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Circle the correct words.
(Khoanh chọn từ đúng.)
1. My favorite sport is tennis. What’s mine / yours? 2. I found a bag. Is it mine / yours? 3. This book isn’t my book. Mine / Yours is blue. Is it yours? 4. I saw a red hat on the table. Isn’t yours / mine red? 5. What’s your favorite ice cream? Mine /Yours is chocolate. 6. Do you have a ruler? Mine/Yours is at home. |
– I like soccer. – No, it isn’t. My bag is here. – Yes, it is. – No, mine is blue. – I like chocolate, too. – Sure, here you are. |
Hướng dẫn:
– mine: của tôi
– yours: của bạn
Lời giải:
2. yours |
3. Mine |
4. yours |
5. Mine |
6. Mine |
1. My favorite sport is tennis. What’s yours? – I like soccer.
(Môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt. Của bạn là gì? – Tôi thích bóng đá.)
2. I found a bag. Is it yours? – No, it isn’t. My bag is here.
(Tôi tìm thấy một chiếc túi. Nó có phải của bạn không? – Không, không phải đâu. Túi của tôi đây.)
3. This book isn’t my book. Mine is blue. Is it yours? – Yes, it is.
(Cuốn sách này không phải là cuốn sách của tôi. Tôi là màu xanh. Nó có phải của bạn không? – Vâng, đúng vậy.)
4. I saw a red hat on the table. Isn’t yours red? – No, mine is blue.
(Tôi nhìn thấy một chiếc mũ màu đỏ trên bàn. Mũ của bạn không phải màu đỏ nhỉ? – Không, của tôi màu xanh.)
5. What’s your favorite ice cream? Mine is chocolate. – I like chocolate, too.
(Loại kem yêu thích của bạn là gì? Của tôi là sô cô la. – Tôi cũng thích sô cô la.)
6. Do you have a ruler? Mine is at home. – Sure, here you are.
(Bạn có thước kẻ không? Thước kẻ của tôi ở nhà rồi. – Chắc chắn rồi, đây.)