Đáp án b New Words – – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Add more words to the table. Use the words in sentences.
(Thêm từ vào bảng. Sử dụng các từ để đặt câu.)
I have a red sweater.
(Tôi có một chiếc áo len đỏ.)
Lời giải:
clothes (quần áo) |
sizes (kích cỡ) |
Others (những cái khác) |
– shorts (quần đùi) – T – shirt (áo thun/ áo phông) – shirt (áo sơ mi) – dress (đầm) – skirt (chân váy) – pants (quần dài) |
– extra small (siêu nhỏ – XS) – small (nhỏ – S) – free size (kích thước tự do) – big size (cỡ lớn) |
– fashion store (cửa hàng thời trang) – hanger (móc treo quần áo) – rack (kệ / giá) – price (giá cả) – price tag (mấu giấy ghi giá cả trên quần áo) |