Trả lời a New Words – – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World. Tham khảo: rafting: đi thuyền bè.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Fill in the blank. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
rafting canyon cave hinking kayaking campsite |
Hướng dẫn:
– rafting: đi thuyền bè
– canyon: hẻm núi
– cave: hang động
– hinking: đi bộ ngắm cảnh
– kayaking: chèo thuyền kayak
– campsite: khu cắm trại
Lời giải:
1. rafting |
2. hinking |
3. canyon |
4. cave |
5. campsite |
6. kayaking |