Lời giải Finished(?) Vocabulary and listening – Unit 3 – Tiếng Anh 6 Friends plus.
Câu hỏi/Đề bài:
Finished? Look at exercise 5 and write mỏe questions using the verbs in exercise 1 and the animals in unit 3.
(Hoàn thành bài học? Nhìn bài tập 5 và viết thêm câu hỏi sử dụng các động từ ở bài tập 1 và động vật trong đơn vị bài học 3.)
Lời giải:
1. Which animal has legs and swims very well? – A crocodile.
(Con vật nào có chân và bơi rất giỏi? – Cá sấu.)
2. Which animl drinks a lot of water everyday? – An elephant.
(Con vật nào uống nhiều nước hàng ngày? – Con voi.)
3. Which animal sees from long distance very well? – An eagle.
(Con vật nào nhìn từ xa rất rõ? – Đại bàng.)
4. Which animal can’t fly but runs very fast? – An ostrich.
(Con vật nào không biết bay nhưng chạy rất nhanh? – Đà điểu.)
5. Which animal jumps very far? – A kangaroo.
(Con vật nào nhảy rất xa? – Kangaroo.)
6. Which animal survives well in hot weather? – A scorpion.
(Con vật nào sống sót tốt trong thời tiết nắng nóng? – Bọ cạp.)
7. Which animal can kill people? – A tiger.
(Con vật nào có thể giết người? – Con hổ.)
8. Which animal doesn’t have legs but can climb well? – A snake.
(Con vật nào không có chân nhưng có thể leo trèo giỏi? – Con rắn.)
9. Which animal can’t grow bigger than a human hand? – A fish.
(Con vật nào không thể lớn hơn bàn tay con người? – Một con cá.)
10. Which animal can’t move fast? – A turtle.
(Động vật nào không thể di chuyển nhanh? – Con rùa.)
11. Which animal runs faster than a motorbike? – A leopard.
(Con vật nào chạy nhanh hơn xe máy? – Con báo.)
12. Which animal hears well in water? – A whale.
(Con vật nào nghe tốt trong nước? – Cá voi.)