Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Friends plus Bài 8 Progress review 1 – Progress review 1 Tiếng Anh 6...

Bài 8 Progress review 1 – Progress review 1 Tiếng Anh 6 – Friends plus: VOCABULARY Daily routines (TỪ VỰNG: Các hoạt động hàng ngày) Exercise 8. Complete the sentences with the words. (Hoàn thành câu với các từ được cho trong khung

Giải chi tiết Bài 8 Progress review 1 – Progress review 1 – Tiếng Anh 6 Friends plus.

Câu hỏi/Đề bài:

VOCABULARY Daily routines

(TỪ VỰNG: Các hoạt động hàng ngày)

Exercise 8. Complete the sentences with the words.

(Hoàn thành câu với các từ được cho trong khung.)

brush chat get go have help relax study wash watch

1. I………… up at 6.15 every morning.

2. I. …………breakfast at 7.00.

3. After breakfast, I always.…………my teeth and..…………. my face.

4. My sister and I.…………. to school by bus.

5. After school I..…………with my friends – we sometimes talk for hours!

6. I always…..…………. my parents with the housework.

7. In my bedroom, I……………at my desk with all my school books.

8. Before bed, I usually..…………on the sofa and I sometimes.…………TV.

I can talk about my daily routines.

(Tôi có thể nói về các hoạt động hàng ngày.)

MY EVELUATION

(ĐÁNH GIÁ CỦA TÔI)

Lời giải:

1. get

2. have

3. brush; wash

4. go

5. chat

6. help

7. study

8. relax; watch

1. I get up at 6.15 every morning.

(Tôi thức dậy lúc 6 giờ 15 mỗi buổi sáng.)

2. I have breakfast at 7.00.

(Tôi ăn sáng lúc 7.00.)

3. After breakfast, I always brush my teeth and wash my face.

(Sau khi ăn sáng, tôi luôn đánh răng và rửa mặt.)

4. My sister and I go to school by bus.

(Tôi và chị gái đi học bằng xe buýt.)

5. After school I chat with my friends – we sometimes talk for hours!

(Sau giờ học, tôi trò chuyện với bạn bè – đôi khi chúng tôi nói chuyện hàng giờ!)

6. I always help my parents with the housework.

(Tôi luôn giúp đỡ bố mẹ làm việc nhà.)

7. In my bedroom, I study at my desk with all my school books.

(Trong phòng ngủ của mình, tôi học ở bàn học với tất cả các sách vở.)

8. Before bed, I usually relax on the sofa and I sometimes watch TV.

(Trước khi đi ngủ, tôi thường thư giãn trên ghế sô-pha và đôi khi tôi xem TV.)