Hướng dẫn giải Bài 7 Speaking – Unit 5 – Tiếng Anh 6 – Unit 5 – Tiếng Anh 6 Friends plus.
Câu hỏi/Đề bài:
6. Work in pairs. Prepare and practise two dialogues using the Key Phrases and the situations below. Use the menu in exercise 1.
(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị và thực hành hai đoạn hội thoại sử dụng Cụm từ chính và các tình huống bên dưới. Sử dụng menu trong bài tập 1.)
Situation A: You’re very hungry and you love desserts. You’ve got £10.
(Tình huống A: Bạn đang rất đói và bạn thích món tráng miệng. Bạn có £ 10.)
Situation B: You’re a vegetarian and you don’t like cola. You’ve got £6.
(Tình huống B: Bạn là người ăn chay và bạn không thích cola. Bạn có £ 6.)
Lời giải:
Situation A:
(Tình huống A:)
Waitress: Hi there, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
You: Yes, can I have a burger, please?
(Vâng, cho tôi một cái bánh mì kẹp thịt được không?)
Waitress: Sure! Would you like a salad or cheese with it?
(Chắc chắn rồi! Bạn có muốn ăn kèm với salad hoặc pho mát không?)
You: Erm…salad, please!
(Ờm… sa lát, làm ơn!)
Waitress: Desserts?
(Bạn có dùng món tráng miệng không?)
You: No, thanks.
(Không, cảm ơn.)
Waitress: Anything else?
(Còn gì nữa không?)
You: Oh, yes. I’ll have mineral water, please.
(Ồ, vâng. Tôi sẽ có nước khoáng, làm ơn.)
Waitress: Ok. That’s £ 5. 90, please.
(Vâng. Vui lòng 5 pao 90 xu.)
You: £5.90. Here you are.
(5 pao 90 xu. Của bạn đây.)
Waitress: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Situation B
(Tình huống B)
Waitress: Hi there, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
You: Yes, can I have a burger, please?
(Vâng, cho tôi một cái bánh bơ gơ chay được không?)
Waitress: Sure! Would you like a salad or cheese with it?
(Chắc chắn rồi! Bạn có muốn ăn kèm với salad hoặc pho mát không?)
You: Erm…salad, please!
(Ờm… salad, làm ơn!)
Waitress: Desserts?
(Món tráng miệng không ạ?)
You: No, thanks.
(Không, cảm ơn.)
Waitress: Anything else?
(Còn gì nữa không?)
You: Oh, yes. I’ll have mineral water, please.
(Ồ, vâng. Tôi sẽ có nước khoáng, làm ơn.)
Waitress: Ok. That’s £ 4.90, please.
(Vâng. Xin vui lòng 4 pao 90 xu.)
You: £ 4.90. Here you are.
(4 pao 90 xu. Của bạn đây.)
Waitress: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)