Giải Bài 7 Language Focus: there was/ were – Unit 6 – Tiếng Anh 6 – Unit 6 – Tiếng Anh 6 Friends plus.
Câu hỏi/Đề bài:
7. USE IT! Work in groups. Compare your sentences in exercise 6.
(VẬN DỤNG! Làm việc nhóm. So sánh các câu của bạn trong bài tập 6.)
Lời giải:
Student A: When I was younger, my favourite sport was badminton.
(Khi tôi còn nhỏ, môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông.)
Student B: The number one song last week was “ Easy on me”.
(Bài hát số một tuần trước là “Easy on me”.)
Student C: My first word was Daddy.
(Từ đầu tiên của tôi là Daddy.)
Student D: My favoutrite films last year was “Fast and Furious”.
(Bộ phim yêu thích của tôi năm ngoái là “Fast and Furious”.)
Student E: My favourite day last week was Saturday.
(Ngày yêu thích của tôi tuần trước là thứ Bảy.)
Student F: When I was younger, my hobby was sleeping.
(Khi tôi còn trẻ, sở thích của tôi là ngủ.)
Student G: My last meal was spaghetti.
(Bữa ăn cuối cùng của tôi là mì Ý.)