Đáp án Bài 5 Puzzles and games – Unit 3 – Tiếng Anh 6 Friends plus.
Câu hỏi/Đề bài:
Exercise 5. WHAT AM I? Work in pairs. Put the words in order to make sentences. Can you guess the animals?
(Tôi là ai? Làm việc theo cặp. Đặt các từ theo thứ tự để tạo thành câu. Em có thể đoán các động vật này không?)
1 1. legs / eight/ got / I’ve. 2. quite / big / I’m. 3. 1/ swim / can. What am I? |
2 1. a/from / I’m/bird / Africa / large 2. run/can/ I /fast. 3. can’t/fly/I. What am I? |
3 1. dangerous / a /very / I’m/animal. 2. got/big/ I’ve / mouth/ very/a. 3. green/ and / long / I’m. What am I? |
Lời giải:
1.
1. I’ve got eight legs. (Tôi có 8 chân.)
I’m quite big. (Tôi khá to.)
I can swim. (Tôi có thể bơi.)
=> Octopus. (Bạch tuộc.)
2.
1. I’m a large bird from Africa. (Tôi là một loại chim lớn đến từ châu Phi.)
I can run fast. (Tôi có thể chạy nhanh.)
I can’t fly. (Tôi không thể bay.)
=> Ostrich. (Đà điểu.)
3.
1. I’m a very dangerous animal. (Tôi là một động vật nguy hiểm.)
2. I’ve got a very big mouth. (Tôi có cái miệng rất to.)
3. I’m long and green. (Tôi dài và có màu xanh lá.)
=> Crocodile. (Cá sấu.)