Lời giải Bài 5 Language Focus: Past simple (affirmative) – Unit 6 – Tiếng Anh 6 – Unit 6 – Tiếng Anh 6 Friends plus. Tham khảo: KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA).
Câu hỏi/Đề bài:
5. USE IT! Write sentences using the past simple and the Key Phrases. Then compare with other people in the đlass. Are any of your sentences the same?
(Viết các câu sử dụng quá khứ đơn và cụm từ khóa. Sau đó so sánh với các bạn khác trong lớp. Có câu nào giống nhau không?)
I last (play) sport….
=> I last played sport on Saturday.
(Lần cuối tôi chơi thể thao là vào thứ Bảy.)
1. I first (watch) the Olympics…
2. I last (do) my English homework …
3 . I first (come) to this school…
4. I first (swim) in a pool…
5. I last (see) a good film…
Hướng dẫn:
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Past time expressions (Những cách biểu đạt quá khứ) last Tuesday / weekend /week/year / August (thứ Ba / cuối tuần / tuần / năm / tháng Tám trước) in August / 2014 (vào tháng 8 / năm 2014) on Friday / Sunday (vào thứ Sáu / Chủ nhật) when I was ten (khi tôi mười tuổi) ten minutes / two weeks / a month ago (cách đây mười phút / hai tuần / một tháng) |
Lời giải:
1. watched | 2. did | 3. came | 4. swam | 5. saw |
1. I first watched the Olympics last year.
(Lần đầu tiên tôi xem Thế vận hội vào năm ngoái.)
2. I last did my English homework last Sunday.
(Lần cuối tôi làm bài tập tiếng Anh vào Chủ nhật tuần trước.)
3. I first came to this school when I was ten.
(Tôi đến trường này lần đầu tiên khi tôi mười tuổi.)
4. I first swam in a pool a month ago.
(Lần đầu tiên tôi bơi trong hồ bơi cách đây một tháng.)
5. I last saw a good film last week.
(Lần cuối tôi xem một bộ phim hay vào tuần trước.)