Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Friends plus Bài 5 CLIL – Unit 5 – Tiếng Anh 6 – Unit...

Bài 5 CLIL – Unit 5 – Tiếng Anh 6 – Unit 5 Tiếng Anh 6 – Friends plus: Work in pairs. What do you eat everyday? Ask and answer questions with your partner to complete the table

Lời giải Bài 5 CLIL – Unit 5 – Tiếng Anh 6 – Unit 5 – Tiếng Anh 6 Friends plus. Tham khảo: ………….

Câu hỏi/Đề bài:

5. Work in pairs. What do you eat everyday? Ask and answer questions with your partner to complete the table. Then use the information to draw a dinner plate for your partner. Who eat the healthiest food?

(Làm việc theo cặp. Bạn ăn gì hàng ngày? Hỏi và trả lời câu hỏi với bạn của bạn để hoàn thành bảng. Sau đó, sử dụng thông tin để vẽ một món ăn tối cho bạn của bạn. Cái nào là đồ ăn có lợi nhất cho sức khỏe?)

Group 1:

Fruits and vegetables

Group 2:

Bread, pasta, etc

Group 3:

Meat, fish, etc

Group 4:

Fat

Group 5:

Milk, cheese, yogurt, etc.

…………

(name)

an apple,

some green beans

some bread,

some potatoes.

…………

(name)

– What kind of fruit do you eat every day?

(Mỗi ngày bạn ăn loại hoa quả gì?)

– I eat an apple.

(Tôi ăn một quả táo.)

Hướng dẫn:

…………

(Tên)

.

…………

(Tên)

Lời giải:

Group 1: Fruits and vegetables

(Nhóm 1: Hoa quả và rau)

Group 2: Bread, pasta, etc

(Nhóm 2: Bánh mì, mì ống, v.v.)

Group 3: Meat, fish, etc

(Nhóm 3: Thịt, cá, v.v.)

Group 4: Fat

(Nhóm 4: Chất béo)

Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc.

(Nhóm 5: Sữa, pho mát, sữa chua, v.v.)

Ly

an apple, some green beans

(một quả táo,

một ít đậu xanh)

some bread,

some potatoes

(một ít bánh mì,

một số khoai tây)

fish

(cá)

butter

(bơ)

yoghurt

(sữa chua)

Mai

bananas, carrots

(chuối, cà rốt)

noodles, rice

(mì, cơm)

pork, chicken, beef

(thịt lợn, thịt gà, thịt bò)

chips, burger

(khoai tây chiên, bánh burger)

milk, cheese

(sữa, phô mai)

Student A: What’s your favourite food?

(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

Student B: I like apples and green beans.

(Tôi thích táo và đậu xanh.)

Student A: What do you eat everyday?

(Bạn ăn gì hàng ngày?)

Student B: I eat some bread and some potatoes every day.

(Tôi ăn một ít bánh mì và một ít khoai tây mỗi ngày.)

Student A: Are they delicious?

(Chúng có ngon không?)

Student B: Yes, they are really yummy.

(Vâng, chúng thực sự rất ngon.)