Lời giải Bài 4 Vocabulary: Places in a town or city – Unit 1 – Tiếng Anh 6 Friends plus.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Watch or listen again and complete the sentences.
(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các câu sau.)
1. There isn’t a_______________ here.
2. There are some_______________ in the city, too.
3. There’s an old_______________.
4. There’s a_______________.
5. There aren’t any good_______________here.
Lời giải:
1. theatre |
2. parks |
3. bridge |
4. café |
5. shops |
1. theatre
There isn’t a theatre here.
(Ở đây không có nhà hát.)
2. parks
There are some parks in the city, too.
(Cũng có một vài công viên trong thành phố.)
3. bridge
There’s an old bridge.
(Có một cây cầu cũ.)
4. café
There’s a café.
(Có một quán cà phê.)
5. shops
There aren’t any good shops here.
(Ở đây không có cửa hàng nào tốt cả.)