Hướng dẫn giải Bài 4 Speaking – Unit 5 – Tiếng Anh 6 – Unit 5 – Tiếng Anh 6 Friends plus. Hướng dẫn: GLOSSARY (TỪ VỰNG).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read and say the prices. Listen and check.
(Hãy đọc và nói giá cả. Nghe và kiểm tra.)
1. £2.25
2. €1.00
3. €0.50
4. $3.85
5. $7.20
6. £0.99
Hướng dẫn:
GLOSSARY (TỪ VỰNG)
$=dollar(s) and cents (đô la và xu)
£=pound(s) and pence (pao và xu)
€=euro(s) and cents (euro và xu)
Lời giải:
1. £2.25: two pounds twenty-five
2. €1.00 : one euro
3. €0.50: fifty cents
4. $3.85: three dollars eighty five
5. $7.20 : seven dollars twenty
6. £0.99: ninety nine pence