Giải chi tiết Bài 4 Reading – Unit 1 – Tiếng Anh 6 Friends plus.
Câu hỏi/Đề bài:
3. VOCABULARY PLUS: Use a dictionary to check the meanings of the words in blue in the text.
(Từ vựng bổ sung: Hãy sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ in màu xanh trong văn bản.)
Lời giải:
– fantastic : (adj): thú vị
Spelling: /fænˈtæstɪk/
– comfortable : (adj): thoải mái
Spelling: /ˈkʌmftəbl/
– cabin : (n): khoang tàu
Spelling: /ˈkæbɪn/
– passenger : (n): hành khách
Spelling: /ˈpæsɪndʒə(r)/
– chef : (n): đầu bếp
Spelling: /ʃef/
– swimming pool : (n.phr): hồ bơi
Spelling: /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
– climbing walls : (n.phr): những bức tường giả địa hình núi để leo