Hướng dẫn giải Bài 3 Vocabulary and Listening – Unit 5 – Tiếng Anh 6 – Unit 5 – Tiếng Anh 6 Friends plus. Tham khảo: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Work in pairs. Look at the Health quiz and choose the best answer a, b, c or d.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào câu đố về Sức khỏe và chọn câu trả lời a, b, c hoặc d đúng nhất.)
Health quiz
1. It’s 6 p.m and you’re really hungry. What’s best?
a. Eat some snacks.
b. Don’t eat. Wait for dinner.
c. Go to a restaurant before dinner.
2. You’re thirsty. What drink is the healthiest?
a. water
b. juice
c. cola
3. Your temperature is 39oC. Are you ill?
a. No, you’re well.
b. Yes, you’re very ill. Go to a doctor now.
c. You aren’t well. Go home and go to bed.
4. You can run 100 metres in eleven seconds. Are you…?
a. unfit
b. normal
c. really fit
5. You can’t sleep and you’re very tired every morning. What’s best?
a. Don’t go to bed late.
b. Eat a lot before you go to bed.
c. Don’t go to school. Sleep more.
6. What is a couch*potato?
a. a vegetable
b. a person who is very lazy and stays on the sofa a lot.
c. a person who is very hungry.
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
1. Bây giờ là 6 giờ tối và bạn thực sự đói. Điều gì tốt nhất?
a. Ăn một chút đồ ăn nhẹ.
b. Không ăn. Chờ bữa tối.
c. Đi đến một nhà hàng trước khi ăn tối.
2. Bạn khát. Đồ uống nào tốt cho sức khỏe nhất?
a. nước
b. nước ép trái cây
c. nước ngọt có ga
3. Nhiệt độ của bạn là 39oC. Có phải bạn bị ốm không?
a. Không, bạn vẫn khỏe.
b. Vâng, bạn đang rất ốm. Hãy đến bác sĩ ngay bây giờ.
c. Bạn không khỏe. Hãy về nhà và đi ngủ.
4. Bạn có thể chạy 100 mét trong mười một giây. Bạn có phải…?
a. không khỏe mạnh
b. bình thường
c. Thực sự khỏe mạnh
5. Bạn không thể ngủ và bạn rất mệt mỏi vào mỗi buổi sáng. Điều gì tốt nhất?
a. Không đi ngủ muộn.
b. Ăn nhiều trước khi đi ngủ.
c. Đừng đi học. Hãy ngủ thêm đi.
6. « Couch potato » là gì?
a. một loại rau
b. một người rất lười biếng và ở trên ghế sofa rất nhiều.
c. một người đang rất đói.
Lời giải:
1 – a | 2 – b | 3 – b | 4 – c | 5 – a | 6 – b |
1. A: It’s 6 p.m and you’re really hungry. What’s best?
(Bây giờ là 6 giờ chiều và bạn thực sự đói. Điều gì tốt nhất?)
B: I will eat some snacks.
(Tôi sẽ ăn một ít đồ ăn nhẹ.)
2. A: You’re thirsty. What drink is the healthiest?
(Bạn đang khát. Thức uống nào tốt cho sức khỏe nhất?)
B: I think it’s juice.
(Tôi nghĩ đó là nước trái cây.)
3. A: My temperature is 39oC. Am I ill?
(Nhiệt độ của tôi là 39oC. Tôi bị ốm à?)
B: Yes, you’re very ill. Go to a doctor now.
(Vâng, bạn đang rất ốm. Hãy đến bác sĩ ngay bây giờ.)
4. A: You can run 100 metres in eleven seconds. How are you?
(Bạn có thể chạy 100 mét trong 11 giây. Bạn khỏe không?)
B: I think I’m really fit.
(Tôi nghĩ tôi thực sự rất khỏe.)
5. A: You can’t sleep and you’re very tired every morning. What’s best?
(Bạn không thể ngủ được và bạn rất mệt mỏi vào mỗi buổi sáng. Điều gì tốt nhất?)
B: I think I shouldn’t go to bed late.
(Tôi nghĩ tôi không nên đi ngủ muộn.)
6. A: What is a couch*potato?
(*couch potato* là gì?)
B: It’s a person who is very lazy and stays on the sofa a lot.
(Đó là một người rất lười biếng và nằm trên ghế sofa rất nhiều.)