Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Friends plus Bài 1 Writing – Unit 5 – Tiếng Anh 6 – Unit...

Bài 1 Writing – Unit 5 – Tiếng Anh 6 – Unit 5 Tiếng Anh 6 – Friends plus: Check the meanings of the words in the glossary. Then read Sally’s blog. What does she have for the starter? What is her favorite part of the meal?

Trả lời Bài 1 Writing – Unit 5 – Tiếng Anh 6 – Unit 5 – Tiếng Anh 6 Friends plus. Tham khảo: NHẬT KÝ THỰC ĐƠN DỄ DÀNG CỦA SALLY.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Check the meanings of the words in the glossary. Then read Sally’s blog. What does she have for the starter? What is her favorite part of the meal?

(Kiểm tra nghĩa của các từ trong bảng chú giải. Sau đó đọc nhật ký của Sally. Cô ấy đã có món gì để khai vị? Món yêu thích của cô ấy trong bữa ăn là gì?)

GLOSSARY

tuna red pepper olives ingredients chop starter main course dessert

SALLY’S EASY MENU BLOG

Hi. Here’s my menu for today.

First, I eat some nuts.

Next, I’ve got these fun egg salads for the starter.

Then, the main course is mini pizzas with tuna, red pepper and olives. Simple ingredients but great.

Finally, my favourite: dessert.It’s hot fruit with ice cream. Chop fruit cook it with sugar and serve with ice cream. So yummy.

Enjoy your meal! Join me tomorrow for another menu.

Hướng dẫn:

NHẬT KÝ THỰC ĐƠN DỄ DÀNG CỦA SALLY

Xin chào. Đây là thực đơn của tôi cho ngày hôm nay.

Đầu tiên, tôi ăn một số loại hạt.

Tiếp theo, tôi có món salad trứng thú vị này để làm món khai vị.

Sau đó, món chính là pizza cỡ nhỏ với cá ngừ, ớt đỏ và ô liu. Thành phần đơn giản nhưng tuyệt vời.

Cuối cùng, món yêu thích của tôi: món tráng miệng. Đó là trái cây với kem. Cắt nhỏ trái cây nấu với đường và dùng với kem. Thật ngon.

Ăn ngon miệng nhé! Hãy tham gia với tôi vào ngày mai để có một thực đơn khác nhé.

Lời giải:

– tuna (n): cá ngừ

– red pepper (n): ớt đỏ

– olives (n): quả ô liu

– ingredients (n): thành phần

– chop (n): chặt

– starter (n): món khai vị

– main course (n): món chính

– dessert (n): món tráng miệng

– She has some nuts for the starter.

(Cô ấy có một số loại hạt để làm món khai vị)

– Her favorite part is dessert.

(Món yêu thích của cô ấy là món tráng miệng).