Giải chi tiết Bài 1 Speaking – Unit 2 – Tiếng Anh 6 Friends plus. Gợi ý: Special days at Highfield School.
Câu hỏi/Đề bài:
Exercise 1. Look at the programme for Special days at Highfield School. Check any new words. Which activities interest you? Which don’t interest you?
(Nhìn vào chương trình cho những ngày Đặc biệt tại Trường Highfield. Kiểm tra bất kỳ từ mới nào. Những hoạt động nào em quan tâm? Em không quan tâm đến cái nào?)
Hướng dẫn:
Special days at Highfield School (Ngày đặc biệt ở trường Highfield) Come with your family! All welcome. (Hãy đến cùng gia đình các em! Mọi người đều được chào mừng.) |
|
International Day – Saturday 11th (Quốc khánh – thứ Bảy ngày 11) |
Family Fun Day – Saturday 25th (Ngày vui gia đình – thứ Bảy ngày 25) |
Morning: dance competition, cooking class (Buổi sáng: thi khiêu vũ, lớp học nấu ăn) |
Morning: family sports, face painting (Buổi sáng: thể thao gia đình, vẽ khuôn mặt) |
Lunch: barbecue (Bữa trưa: tiệc nướng ngoài trời) |
Lunch: barbecue (Bữa trưa: tiệc nướng ngoài trời) |
Afternoon: culture quiz, music concert (Buổi chiều: đố vui về văn hóa, hòa nhạc) |
Afternoon: costume competition, mini zoo (Buổi chiều: cuộc thi trang phục, sở thú nhỏ) |
Evening: disco (Buổi tối: nhạc sôi động) |
Evening: fireworks (Buổi tối: pháo hoa) |
Lời giải:
– I’m interested in dance competition, cooking class, culture quiz, family sports, face painting and costume competion because I like something funny and active.
(Tôi quan tâm đến cuộc thi khiêu vũ, lớp học nấu ăn, câu đố văn hóa, thể thao gia đình, vẽ mặt và trình diễn trang phục vì tôi thích thứ gì đó vui nhộn và năng động.)
– I’m not interested in music concert, disco, mini zoo veery much because I don’t like indoor activities.
(Tôi không quan tâm nhiều đến buổi hòa nhạc, vũ trường, vườn thú nhỏ vì tôi không thích các hoạt động trong nhà.)