Đáp án Từ vựng Video – Unit 1 – Tiếng Anh 6 Explore English.
Câu hỏi/Đề bài:
1.team sports : (n): môn thể thao đồng đội
Spelling: /tiːm/ /spɔːts/
2. extreme sports : (n): thể thao mạo hiểm
Spelling: /ɪksˈtriːm/ /spɔːts/
3. water sports : (n): thể thao dưới nước
Spelling: /ˈwɔːtə/ /spɔːts/
4. mountain biking : (n): đi xe đạp leo núi
Spelling: /ˈmaʊntɪn/ /ˈbaɪkɪŋ/
5. rock climbing : (n): leo đá
Spelling: /rɒk/ /ˈklaɪmɪŋ/
6. kayaking : (n): chèo thuyền kayak
Spelling: /ˈkaɪækɪŋ/