Lời giải Từ vựng The Real World – Unit 5 – Tiếng Anh 6 Explore English.
Câu hỏi/Đề bài:
1. footprint : (n): dấu chân
Spelling: /ˈfʊtprɪnt/
2. lifetime : (n): cuộc đời
Spelling: /ˈlaɪftaɪm/
3. a glass of : một ly / cốc…
Spelling: /ɡlɑːs/
4. a slice of : một lát…
Spelling: /slaɪs/
5. a bar of : một thanh…
Spelling: /bɑː(r)/
6. a can of : một lon…
Spelling: /ˈkæn/