Giải chi tiết Từ vựng Reading – Unit 6 – Tiếng Anh 6 Explore English.
Câu hỏi/Đề bài:
1. math : (n): toán
Spelling: /mæθ/
2. English : (n): tiếng Anh
Spelling: /ˈɪŋglɪʃ/
3. science : (n): khoa học
Spelling: /ˈsaɪəns/
4. PE = Physical Education : (n): Giáo dục Thể chất
Spelling: /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/
5. art : (n): mỹ thuật
Spelling: /ɑːt/
6. geography : (n): địa lý
Spelling: /dʒiˈɒɡrəfi/
7. school life : (n.phr): con đường học vấn
Spelling: /skuːl/ /laɪf/
8. local : (a): thuộc về địa phương
Spelling: /ˈləʊkl/
9. class : (n): lớp
Spelling: /klɑːs/
10. student : (n): học sinh
Spelling: /ˈstjuːdnt/
11. classroom : (n): phòng học
Spelling: /ˈklɑːsruːm/
12. book : (n): sách
Spelling: /bʊk/
13. teacher : (n): giáo viên
Spelling: /ˈtiːtʃə(r)/
14. money : (n): tiền
Spelling: /ˈmʌni/
15. elementary school : (n.phr): trường tiểu học
Spelling: /ˌɛlɪˈmɛntəri/ /skuːl/
16. get married : (v.phr): kết hôn
Spelling: /gɛt/ /ˈmærɪd/
17. schoolgirl : (n): nữ sinh
Spelling: /ˈskuːlɡɜːl/