Trả lời Từ vựng Reading – Unit 5 – Tiếng Anh 6 Explore English.
Câu hỏi/Đề bài:
1. foodscape : (n): bức tranh phong cảnh được tạo nên từ thức ăn
Spelling: /fuːdskeɪp/
2. landscape : (n): cảnh quan
Spelling: /ˈlændskeɪp/
3. ocean : (n): đại dương
Spelling: /ˈəʊʃn/
4. island : (n): hòn đảo
Spelling: /ˈaɪlənd/
5. pineapple : (n): quả dứa
Spelling: /ˈpaɪnæpl/
6. tree : (n): cây
Spelling: /triː/