Giải Từ vựng Reading – Unit 4 – Tiếng Anh 6 Explore English.
Câu hỏi/Đề bài:
1. special : (a): đặc biệt
Spelling: /ˈspeʃl/
2. festival : (n): lễ hội
Spelling: /ˈfestɪvl/
3. twin : (n): sinh đôi
Spelling: /twɪn/
4. take place : (v): diễn ra
Spelling: /teɪk/ /pleɪs/
5. popular : (a): phổ biến
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/
6. same : (a): giống nhau
Spelling: /seɪm/
7. difference : (n): sự khác nhau
Spelling: /ˈdɪfrəns/
8. identical : (a): giống hệt nhau
Spelling: /aɪˈdentɪkl/