Đáp án Từ vựng Reading – Unit 1 – Tiếng Anh 6 Explore English.
Câu hỏi/Đề bài:
1. golf : (n): gôn
Spelling: /ɡɒlf/
2. volleyball : (n): bóng chuyền
Spelling: /ˈvɒlibɔːl/
3. archery : (n): bắn cung
Spelling: /ˈɑːtʃəri/
4. badminton : (n): cầu lông
Spelling: /ˈbædmɪntən/
5. basketball : (n): bóng rổ
Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/
6. hobby : (n): sở thích
Spelling: /ˈhɒbi/
7. sports star : (n): ngôi sao thể thao
Spelling: /spɔːts/ /stɑː/
8. tennis player : (n): vợt thủ
Spelling: /ˈtɛnɪs/ /ˈpleɪə/