Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Explore English Từ vựng Reading: Animals smart – Tiếng Anh 6 – Explore English:...

Từ vựng Reading: Animals smart – Tiếng Anh 6 – Explore English: chimpanzee : (n): tinh tinhSpelling: /ˌtʃɪmpænˈziː/ communicate : (v): giao tiếpSpelling: /kəˈmjuːnɪkeɪt/ 3. zoo : (n): sở thúSpelling: /zuː/ 4. understand : (v): hiểuSpelling: /ˌʌndəˈstænd/ 5. word : (n): từSpelling

Giải Từ vựng Reading: Animals smart – – Tiếng Anh 6 Explore English.

Câu hỏi/Đề bài:

1. chimpanzee : (n): tinh tinh

Spelling: /ˌtʃɪmpænˈziː/

2. communicate : (v): giao tiếp

Spelling: /kəˈmjuːnɪkeɪt/

3. zoo : (n): sở thú

Spelling: /zuː/

4. understand : (v): hiểu

Spelling: /ˌʌndəˈstænd/

5. word : (n): từ

Spelling: /wɜːd/

6. make a fire : (v.phr): tạo ra lửa

Spelling: /meɪk/ /ə/ /ˈfaɪə/

7. use the computer : (v.phr): sử dụng máy vi tính

Spelling: /juːz/ /ðə/ /kəmˈpjuːtə/

8. point : (v): chỉ, trỏ

Spelling: /pɔɪnt/

9. marshmallow : (n): kẹo dẻo

Spelling: /ˌmɑːʃˈmæləʊ/