Trả lời Bài 3 Language focus – Unit 6 – Tiếng Anh 6 Explore English. Tham khảo: Chủ ngữ số nhiều (I, we, you, they) + động từ giữ nguyên.
Câu hỏi/Đề bài:
C. Complete the sentences. Then listen and check your answers.
(Hoàn thành câu. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)
1. She always (get/gets) up at 8 o’clock.
2. He sometimes (has/has) breakfast at 7:15.
3. What time do they (has/have) dinner?
4. What time (do/does) he go to bed?
5. I always (do/does) homework at 4 o’clock.
6. He often (go/goes) home at 6 o’clock.
Hướng dẫn:
– Chủ ngữ số nhiều (I, we, you, they) + động từ giữ nguyên
– Chủ ngữ số ít (she, he, it) + động từ thêm “-s/-es”
Lời giải:
1. gets |
2. has |
3. have |
4. does |
5. do |
6. goes |
1. She always gets up at 8 o’clock.
( Cô ấy luôn dậy lúc 8 giờ.)
2. He sometimes has breakfast at 7:15.
( Anh ấy đôi khi ăn sáng lúc 7:15.)
3. What time do they have dinner?
( Họ ăn tối lúc mấy giờ?)
4. What time does he go to bed?
( Mấy giờ anh ấy đi ngủ?)
5. I always do homework at 4 o’clock.
( Tôi luôn làm bài tập về nhà lúc 4 giờ chiều.)
6. He often goes home at 6 o’clock.
( Anh ấy thường về nhà lúc 6 giờ tối.)